Có 2 kết quả:
过肩摔 guò jiān shuǎi ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄢ ㄕㄨㄞˇ • 過肩摔 guò jiān shuǎi ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄢ ㄕㄨㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
shoulder throw (judo)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
shoulder throw (judo)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0