Có 2 kết quả:

过肩摔 guò jiān shuǎi ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄢ ㄕㄨㄞˇ過肩摔 guò jiān shuǎi ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧㄢ ㄕㄨㄞˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

shoulder throw (judo)

Từ điển Trung-Anh

shoulder throw (judo)